Có 2 kết quả:
持平之論 chí píng zhī lùn ㄔˊ ㄆㄧㄥˊ ㄓ ㄌㄨㄣˋ • 持平之论 chí píng zhī lùn ㄔˊ ㄆㄧㄥˊ ㄓ ㄌㄨㄣˋ
chí píng zhī lùn ㄔˊ ㄆㄧㄥˊ ㄓ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fair argument
(2) unbiased view
(2) unbiased view
Bình luận 0
chí píng zhī lùn ㄔˊ ㄆㄧㄥˊ ㄓ ㄌㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fair argument
(2) unbiased view
(2) unbiased view
Bình luận 0